Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小学生
Pinyin: xiǎo xué shēng
Meanings: Học sinh tiểu học, Elementary school student
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 小, 冖, 子, 𭕄, 生
Grammar: Chỉ học sinh đang theo học tại cấp bậc tiểu học, thường đi kèm với các tính từ miêu tả tính cách hoặc năng lực.
Example: 这些小学生都很聪明。
Example pinyin: zhè xiē xiǎo xué shēng dōu hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Những học sinh tiểu học này rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học sinh tiểu học
Nghĩa phụ
English
Elementary school student
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế