Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小姑
Pinyin: xiǎo gū
Meanings: Younger sister-in-law (husband’s younger sister)., Em chồng (em trai của vợ)., ①丈夫的妹妹。[例]却与小姑别。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]小姑始扶床。[例]小姑如我长。[例]小姑前年嫁彭郎。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 古, 女
Chinese meaning: ①丈夫的妹妹。[例]却与小姑别。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]小姑始扶床。[例]小姑如我长。[例]小姑前年嫁彭郎。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm tân ngữ hoặc chủ ngữ.
Example: 她和小姑相处得很好。
Example pinyin: tā hé xiǎo gū xiāng chǔ dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy hòa hợp tốt với em chồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em chồng (em trai của vợ).
Nghĩa phụ
English
Younger sister-in-law (husband’s younger sister).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丈夫的妹妹。却与小姑别。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。小姑始扶床。小姑如我长。小姑前年嫁彭郎。——宋·陆游《过小孤山大孤山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!