Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小姐

Pinyin: xiǎo jiě

Meanings: Miss; young woman, especially polite address or service staff at restaurants/cafes., Cô gái, đặc biệt dùng để gọi phụ nữ trẻ lịch sự hoặc nhân viên phục vụ tại nhà hàng, quán cà phê., ①尊称,用于一个未婚妇女或少女的名字之后。*②少女。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 小, 且, 女

Chinese meaning: ①尊称,用于一个未婚妇女或少女的名字之后。*②少女。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc lời gọi.

Example: 这位小姐,请问需要点什么?

Example pinyin: zhè wèi xiǎo jiě , qǐng wèn xū yào diǎn shén me ?

Tiếng Việt: Thưa cô, xin hỏi cô cần gọi món gì?

小姐
xiǎo jiě
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô gái, đặc biệt dùng để gọi phụ nữ trẻ lịch sự hoặc nhân viên phục vụ tại nhà hàng, quán cà phê.

Miss; young woman, especially polite address or service staff at restaurants/cafes.

尊称,用于一个未婚妇女或少女的名字之后

少女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小姐 (xiǎo jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung