Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小头小脑
Pinyin: xiǎo tóu xiǎo nǎo
Meanings: Describes someone who looks small, weak, or lacking confidence., Mô tả dáng vẻ nhỏ nhắn, yếu đuối hoặc thiếu tự tin., ①没有见识。[例]你他妈的属家雀的,小头小脑料不了大事。——向春《煤城激浪》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 小, 头, 㐫, 月
Chinese meaning: ①没有见识。[例]你他妈的属家雀的,小头小脑料不了大事。——向春《煤城激浪》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 她站在那里显得小头小脑的。
Example pinyin: tā zhàn zài nà lǐ xiǎn de xiǎo tóu xiǎo nǎo de 。
Tiếng Việt: Cô ấy đứng đó trông nhỏ nhắn và thiếu tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả dáng vẻ nhỏ nhắn, yếu đuối hoặc thiếu tự tin.
Nghĩa phụ
English
Describes someone who looks small, weak, or lacking confidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有见识。你他妈的属家雀的,小头小脑料不了大事。——向春《煤城激浪》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế