Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小型
Pinyin: xiǎo xíng
Meanings: Small-sized; compact., Nhỏ gọn, cỡ nhỏ., ①外型或规模小的(设备、装置、物品)。[例]小型摄影机。[例]小型喷水头。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 小, 刑, 土
Chinese meaning: ①外型或规模小的(设备、装置、物品)。[例]小型摄影机。[例]小型喷水头。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 我们买了一台小型冰箱。
Example pinyin: wǒ men mǎi le yì tái xiǎo xíng bīng xiāng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi mua một chiếc tủ lạnh cỡ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ gọn, cỡ nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Small-sized; compact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外型或规模小的(设备、装置、物品)。小型摄影机。小型喷水头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!