Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小坑
Pinyin: xiǎo kēng
Meanings: Small pit; often refers to minor problems causing inconvenience., Hố nhỏ, thường dùng để chỉ những thứ nhỏ bé nhưng gây khó khăn., ①小的凹或坑。[例]刚上好油漆的表面有时会出现小坑。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 小, 亢, 土
Chinese meaning: ①小的凹或坑。[例]刚上好油漆的表面有时会出现小坑。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 路上有一个小坑,开车要小心。
Example pinyin: lù shang yǒu yí gè xiǎo kēng , kāi chē yào xiǎo xīn 。
Tiếng Việt: Trên đường có một cái hố nhỏ, lái xe phải cẩn thận.

📷 Núi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hố nhỏ, thường dùng để chỉ những thứ nhỏ bé nhưng gây khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Small pit; often refers to minor problems causing inconvenience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小的凹或坑。刚上好油漆的表面有时会出现小坑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
