Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小国寡民
Pinyin: xiǎo guó guǎ mín
Meanings: Quốc gia nhỏ và dân số ít, thường dùng để nói về đất nước yên bình, giản dị., Small country with few people; used to describe peaceful, simple nations., 国家小,人民少。[出处]《老子》“小国寡民,使有什伯之器而不用,使民重死而不远徙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 小, 囗, 玉, 丆, 且, 分, 宀, 民
Chinese meaning: 国家小,人民少。[出处]《老子》“小国寡民,使有什伯之器而不用,使民重死而不远徙。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường đứng độc lập hoặc làm định ngữ.
Example: 这个地方像古代的小国寡民一样宁静。
Example pinyin: zhè ge dì fāng xiàng gǔ dài de xiǎo guó guǎ mín yí yàng níng jìng 。
Tiếng Việt: Nơi này giống như một quốc gia nhỏ dân ít thời xưa, rất yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc gia nhỏ và dân số ít, thường dùng để nói về đất nước yên bình, giản dị.
Nghĩa phụ
English
Small country with few people; used to describe peaceful, simple nations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家小,人民少。[出处]《老子》“小国寡民,使有什伯之器而不用,使民重死而不远徙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế