Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小器

Pinyin: xiǎo qì

Meanings: Hẹp hòi, keo kiệt, Petty, stingy, ①肚量浅窄、偏狭,也作“小气”。[例]孔子鄙其小器。——宋·司马光《训俭示康》。[例]《论语·八佾》:“管仲之器小哉!”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 小, 吅, 犬

Chinese meaning: ①肚量浅窄、偏狭,也作“小气”。[例]孔子鄙其小器。——宋·司马光《训俭示康》。[例]《论语·八佾》:“管仲之器小哉!”

Grammar: Cụm từ kép, thường đi kèm phủ định để khen ngợi ai đó.

Example: 他为人很不小器。

Example pinyin: tā wèi rén hěn bù xiǎo qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất rộng lượng.

小器
xiǎo qì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hẹp hòi, keo kiệt

Petty, stingy

肚量浅窄、偏狭,也作“小气”。[例]孔子鄙其小器。——宋·司马光《训俭示康》。[例]《论语·八佾》

“管仲之器小哉!”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小器 (xiǎo qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung