Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小品

Pinyin: xiǎo pǐn

Meanings: Tiểu phẩm, một loại hình nghệ thuật trình diễn ngắn gọn thường mang tính hài hước hoặc phê phán xã hội., Sketch comedy; a short performance art often humorous or satirical., ①某种类似或使人联想到短论的东西,特别是在对某事提出详尽的分析、解释或评论性意见。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 小, 口, 吅

Chinese meaning: ①某种类似或使人联想到短论的东西,特别是在对某事提出详尽的分析、解释或评论性意见。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 他演的小品让观众哈哈大笑。

Example pinyin: tā yǎn de xiǎo pǐn ràng guān zhòng hā hā dà xiào 。

Tiếng Việt: Tiểu phẩm anh ấy diễn khiến khán giả cười nghiêng ngả.

小品
xiǎo pǐn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu phẩm, một loại hình nghệ thuật trình diễn ngắn gọn thường mang tính hài hước hoặc phê phán xã hội.

Sketch comedy; a short performance art often humorous or satirical.

某种类似或使人联想到短论的东西,特别是在对某事提出详尽的分析、解释或评论性意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...