Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小吏
Pinyin: xiǎo lì
Meanings: Quan lại nhỏ, viên chức cấp thấp, Low-ranking official, minor bureaucrat, ①小官,小差役。[例]留为小吏。——唐·柳宗元《童区寄传》。[例]十五府小吏。——《乐府诗集·陌上桑》。[例]府吏焦仲卿。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 小, 一, 史
Chinese meaning: ①小官,小差役。[例]留为小吏。——唐·柳宗元《童区寄传》。[例]十五府小吏。——《乐府诗集·陌上桑》。[例]府吏焦仲卿。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 这个小吏虽然职位不高,但很有能力。
Example pinyin: zhè ge xiǎo lì suī rán zhí wèi bù gāo , dàn hěn yǒu néng lì 。
Tiếng Việt: Viên chức này tuy chức vụ không cao nhưng rất có năng lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại nhỏ, viên chức cấp thấp
Nghĩa phụ
English
Low-ranking official, minor bureaucrat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小官,小差役。留为小吏。——唐·柳宗元《童区寄传》。十五府小吏。——《乐府诗集·陌上桑》。府吏焦仲卿。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!