Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小名

Pinyin: xiǎo míng

Meanings: Nickname, pet name, Tên thân mật, biệt danh, ①小时候起的乳名。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 小, 口, 夕

Chinese meaning: ①小时候起的乳名。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong mối quan hệ thân thiết hoặc gia đình.

Example: 他的小名叫阿明。

Example pinyin: tā de xiǎo míng jiào ā míng 。

Tiếng Việt: Biệt danh của anh ấy là A Minh.

小名
xiǎo míng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên thân mật, biệt danh

Nickname, pet name

小时候起的乳名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小名 (xiǎo míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung