Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小句

Pinyin: xiǎo jù

Meanings: Small sentence, subordinate clause, Câu nhỏ, mệnh đề phụ, ①起到一个句子的作用的一个词、短语或从句,并且它在言语中具有一个句子所特有的语调,但没有完整句子的语法完整性和独立性(如yes,indeed)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 小, 勹, 口

Chinese meaning: ①起到一个句子的作用的一个词、短语或从句,并且它在言语中具有一个句子所特有的语调,但没有完整句子的语法完整性和独立性(如yes,indeed)。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ pháp hoặc phân tích ngôn ngữ.

Example: 这个句子由两个小句组成。

Example pinyin: zhè ge jù zi yóu liǎng gè xiǎo jù zǔ chéng 。

Tiếng Việt: Câu này gồm hai mệnh đề nhỏ tạo thành.

小句
xiǎo jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu nhỏ, mệnh đề phụ

Small sentence, subordinate clause

起到一个句子的作用的一个词、短语或从句,并且它在言语中具有一个句子所特有的语调,但没有完整句子的语法完整性和独立性(如yes,indeed)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...