Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小受大走
Pinyin: xiǎo shòu dà zǒu
Meanings: Accept a small loss to avoid a big one, Chấp nhận thiệt thòi nhỏ để tránh tổn thất lớn, 轻打就忍受,重打就逃跑。儒家认为这是孝子受父母责罚时应抱的态度。[出处]《孔子家语·六本》“小棰则待过,大杖则逃走。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 小, 冖, 又, 爫, 一, 人, 土, 龰
Chinese meaning: 轻打就忍受,重打就逃跑。儒家认为这是孝子受父母责罚时应抱的态度。[出处]《孔子家语·六本》“小棰则待过,大杖则逃走。”
Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định, không thay đổi linh hoạt trong câu.
Example: 做生意要懂得小受大走的道理。
Example pinyin: zuò shēng yì yào dǒng de xiǎo shòu dà zǒu de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Kinh doanh phải hiểu được đạo lý chịu thiệt nhỏ để tránh tổn thất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận thiệt thòi nhỏ để tránh tổn thất lớn
Nghĩa phụ
English
Accept a small loss to avoid a big one
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻打就忍受,重打就逃跑。儒家认为这是孝子受父母责罚时应抱的态度。[出处]《孔子家语·六本》“小棰则待过,大杖则逃走。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế