Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小厮
Pinyin: xiǎo sī
Meanings: Chàng trai trẻ (thường dùng ở thời cổ, ám chỉ đầy tớ nam), Young boy (often used in ancient times, referring to a male servant), ①未成年的男性仆从(多见于早期白话)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 小, 厂, 斯
Chinese meaning: ①未成年的男性仆从(多见于早期白话)。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong bối cảnh cổ xưa hoặc văn học.
Example: 这个小厮很勤快。
Example pinyin: zhè ge xiǎo sī hěn qín kuài 。
Tiếng Việt: Chàng trai trẻ này rất chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng trai trẻ (thường dùng ở thời cổ, ám chỉ đầy tớ nam)
Nghĩa phụ
English
Young boy (often used in ancient times, referring to a male servant)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未成年的男性仆从(多见于早期白话)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!