Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小卒

Pinyin: xiǎo zú

Meanings: Lính nhỏ, quân tốt (trong cờ tướng hoặc nghĩa bóng là người lính cấp thấp), Pawn (in chess) or low-ranking soldier, ①国际象棋16个棋子中价值最小的棋子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 小, 十

Chinese meaning: ①国际象棋16个棋子中价值最小的棋子。

Grammar: Danh từ, có thể tượng trưng cho vật hoặc con người trong văn cảnh cụ thể.

Example: 在棋盘上,小卒只能向前走。

Example pinyin: zài qí pán shàng , xiǎo zú zhǐ néng xiàng qián zǒu 。

Tiếng Việt: Trên bàn cờ, quân tốt chỉ có thể đi về phía trước.

小卒
xiǎo zú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lính nhỏ, quân tốt (trong cờ tướng hoặc nghĩa bóng là người lính cấp thấp)

Pawn (in chess) or low-ranking soldier

国际象棋16个棋子中价值最小的棋子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小卒 (xiǎo zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung