Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小区

Pinyin: xiǎo qū

Meanings: Residential area, neighborhood, Khu phố nhỏ, khu dân cư, ①一个较大的市镇(如大城市)内具有自己特征的分区单位。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 小, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①一个较大的市镇(如大城市)内具有自己特征的分区单位。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ khu vực nơi nhiều hộ gia đình sinh sống.

Example: 我们住在同一个小区。

Example pinyin: wǒ men zhù zài tóng yí gè xiǎo qū 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sống trong cùng một khu dân cư.

小区
xiǎo qū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu phố nhỏ, khu dân cư

Residential area, neighborhood

一个较大的市镇(如大城市)内具有自己特征的分区单位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...