Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小农经济
Pinyin: xiǎo nóng jīng jì
Meanings: Nền kinh tế tiểu nông (nền kinh tế dựa trên hoạt động của nông dân nhỏ), Peasant economy (economy based on small-scale farming activities), ①农民的个体经济,以一家一户为生产单位,生产力低,在一般情况下只能进行简单的再生产。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 小, 冖, 𧘇, 纟, 氵, 齐
Chinese meaning: ①农民的个体经济,以一家一户为生产单位,生产力低,在一般情况下只能进行简单的再生产。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong nghiên cứu lịch sử và kinh tế học.
Example: 在古代社会,小农经济占主导地位。
Example pinyin: zài gǔ dài shè huì , xiǎo nóng jīng jì zhàn zhǔ dǎo dì wèi 。
Tiếng Việt: Trong xã hội cổ đại, nền kinh tế tiểu nông chiếm vị trí chủ đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nền kinh tế tiểu nông (nền kinh tế dựa trên hoạt động của nông dân nhỏ)
Nghĩa phụ
English
Peasant economy (economy based on small-scale farming activities)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农民的个体经济,以一家一户为生产单位,生产力低,在一般情况下只能进行简单的再生产
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế