Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小写

Pinyin: xiǎo xiě

Meanings: Chữ viết thường/ký hiệu chữ thường, Lowercase letters/symbols, ①汉字数目字的一般写法,如“一、二、四”等(跟大写相对)。*②拼音字母的一种写法,如abc(跟大写相对)。*③稍加描绘。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 小, 与, 冖

Chinese meaning: ①汉字数目字的一般写法,如“一、二、四”等(跟大写相对)。*②拼音字母的一种写法,如abc(跟大写相对)。*③稍加描绘。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Example: 请用小写输入你的名字。

Example pinyin: qǐng yòng xiǎo xiě shū rù nǐ de míng zì 。

Tiếng Việt: Vui lòng nhập tên của bạn bằng chữ thường.

小写 - xiǎo xiě
小写
xiǎo xiě

📷 Phông chữ trang trí tay vẽ chữ ABC, chữ cái vector bảng chữ cái. Thiết kế đánh máy viết tay. Phim hoạt hình thư hài hước

小写
xiǎo xiě
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ viết thường/ký hiệu chữ thường

Lowercase letters/symbols

汉字数目字的一般写法,如“一、二、四”等(跟大写相对)

拼音字母的一种写法,如abc(跟大写相对)

稍加描绘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...