Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小儿

Pinyin: xiǎo ér

Meanings: Đứa trẻ, con trai (cách gọi thân mật của cha mẹ đối với con trai), Child, son (an affectionate way for parents to refer to their son), ①小孩子;小儿子。[例]两小儿辩斗。——《列子·汤问》。[例]最喜小儿无赖。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》。*②谦称自己的儿子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 小, 丿, 乚

Chinese meaning: ①小孩子;小儿子。[例]两小儿辩斗。——《列子·汤问》。[例]最喜小儿无赖。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》。*②谦称自己的儿子。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các văn cảnh cổ xưa hoặc gia đình truyền thống.

Example: 我家小儿今年五岁了。

Example pinyin: wǒ jiā xiǎo ér jīn nián wǔ suì le 。

Tiếng Việt: Con trai tôi năm nay đã năm tuổi.

小儿
xiǎo ér
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứa trẻ, con trai (cách gọi thân mật của cha mẹ đối với con trai)

Child, son (an affectionate way for parents to refer to their son)

小孩子;小儿子。两小儿辩斗。——《列子·汤问》。最喜小儿无赖。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》

谦称自己的儿子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小儿 (xiǎo ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung