Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小儒

Pinyin: xiǎo rú

Meanings: A petty Confucian scholar; a narrow-minded scholar, Nhà Nho nhỏ bé, tầm thường (chỉ người học vấn nông cạn), ①指眼光狭小的愚陋读书人。[例]小儒规规焉。——清·黄宗羲《原君》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 小, 亻, 需

Chinese meaning: ①指眼光狭小的愚陋读书人。[例]小儒规规焉。——清·黄宗羲《原君》。

Grammar: Danh từ mang sắc thái phê phán, ít khi dùng trong văn cảnh hiện đại.

Example: 他虽是读书人,但也不过是个小儒。

Example pinyin: tā suī shì dú shū rén , dàn yě bú guò shì gè xiǎo rú 。

Tiếng Việt: Mặc dù là người đọc sách, nhưng anh ta cũng chỉ là một nhà Nho tầm thường.

小儒
xiǎo rú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà Nho nhỏ bé, tầm thường (chỉ người học vấn nông cạn)

A petty Confucian scholar; a narrow-minded scholar

指眼光狭小的愚陋读书人。小儒规规焉。——清·黄宗羲《原君》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小儒 (xiǎo rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung