Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小偷小摸

Pinyin: xiǎo tōu xiǎo mō

Meanings: Ăn trộm vặt, ăn cắp nhỏ, Petty theft, small-scale stealing, ①偷盗行为。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 小, 亻, 俞, 扌, 莫

Chinese meaning: ①偷盗行为。

Grammar: Thường dùng làm cụm từ ghép, mang ý nghĩa chung về hành vi xấu.

Example: 他因为小偷小摸被警察抓了。

Example pinyin: tā yīn wèi xiǎo tōu xiǎo mō bèi jǐng chá zhuā le 。

Tiếng Việt: Anh ta bị cảnh sát bắt vì tội ăn trộm vặt.

小偷小摸
xiǎo tōu xiǎo mō
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn trộm vặt, ăn cắp nhỏ

Petty theft, small-scale stealing

偷盗行为

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小偷小摸 (xiǎo tōu xiǎo mō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung