Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小偷儿

Pinyin: xiǎo tōu ér

Meanings: Tên trộm nhỏ (biểu cảm thêm hậu tố “儿” để tạo sự gần gũi/tiêu cực), Little thief (with affectionate/derogatory suffix “儿”)

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 小, 亻, 俞, 丿, 乚

Grammar: Hậu tố 儿 thêm vào để tạo sắc thái thân mật hoặc châm biếm tùy ngữ cảnh.

Example: 这个小偷儿被当场抓住。

Example pinyin: zhè ge xiǎo tōu ér bèi dāng chǎng zhuā zhù 。

Tiếng Việt: Tên trộm nhỏ này bị bắt tại chỗ.

小偷儿
xiǎo tōu ér
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên trộm nhỏ (biểu cảm thêm hậu tố “儿” để tạo sự gần gũi/tiêu cực)

Little thief (with affectionate/derogatory suffix “儿”)

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小偷儿 (xiǎo tōu ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung