Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小信未孚
Pinyin: xiǎo xìn wèi fú
Meanings: Lòng tin nhỏ chưa đủ thuyết phục., Small trust is not yet convincing., ①(这只是)小信用,未能(受到神灵充分)信任。孚,为人所信服。[例]小信未孚,神弗福也。——《左传·庄公十年》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 小, 亻, 言, 未, 子, 爫
Chinese meaning: ①(这只是)小信用,未能(受到神灵充分)信任。孚,为人所信服。[例]小信未孚,神弗福也。——《左传·庄公十年》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong những ngữ cảnh bàn luận về lòng tin.
Example: 他的话小信未孚,我们还需要进一步核实。
Example pinyin: tā de huà xiǎo xìn wèi fú , wǒ men hái xū yào jìn yí bù hé shí 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy chưa đủ độ tin cậy, chúng tôi cần kiểm tra thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng tin nhỏ chưa đủ thuyết phục.
Nghĩa phụ
English
Small trust is not yet convincing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(这只是)小信用,未能(受到神灵充分)信任。孚,为人所信服。小信未孚,神弗福也。——《左传·庄公十年》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế