Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小传

Pinyin: xiǎo zhuàn

Meanings: Tiểu sử ngắn gọn về một người nào đó., A brief biography of someone., ①简短的传记。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 小, 专, 亻

Chinese meaning: ①简短的传记。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường đứng sau sở hữu cách hoặc thuộc về một người nào đó.

Example: 这本书里有他的小传。

Example pinyin: zhè běn shū lǐ yǒu tā de xiǎo zhuàn 。

Tiếng Việt: Trong cuốn sách này có tiểu sử ngắn gọn về ông ấy.

小传
xiǎo zhuàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu sử ngắn gọn về một người nào đó.

A brief biography of someone.

简短的传记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小传 (xiǎo zhuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung