Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小人得志
Pinyin: xiǎo rén dé zhì
Meanings: Kẻ tiểu nhân đạt được điều mình muốn, trở nên kiêu căng., A petty person who gets what they want and becomes arrogant., 小人指道德低下或行为不正派的人。指人格卑下的人人取得了权势。[出处]南朝·宋·何承天《为谢晦檄京邑》“若使小人得志,君子道消。”[例]至于内里这位宝小姐,真正是~,弄得个气焰熏天。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 小, 人, 㝵, 彳, 士, 心
Chinese meaning: 小人指道德低下或行为不正派的人。指人格卑下的人人取得了权势。[出处]南朝·宋·何承天《为谢晦檄京邑》“若使小人得志,君子道消。”[例]至于内里这位宝小姐,真正是~,弄得个气焰熏天。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa phê phán tiêu cực.
Example: 看他现在小人得志的样子,真让人反感。
Example pinyin: kàn tā xiàn zài xiǎo rén dé zhì de yàng zi , zhēn ràng rén fǎn gǎn 。
Tiếng Việt: Nhìn dáng vẻ tiểu nhân đắc chí của anh ta bây giờ thật khiến người ta phản cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ tiểu nhân đạt được điều mình muốn, trở nên kiêu căng.
Nghĩa phụ
English
A petty person who gets what they want and becomes arrogant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小人指道德低下或行为不正派的人。指人格卑下的人人取得了权势。[出处]南朝·宋·何承天《为谢晦檄京邑》“若使小人得志,君子道消。”[例]至于内里这位宝小姐,真正是~,弄得个气焰熏天。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế