Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小乘
Pinyin: xiǎo chéng
Meanings: Hinayana Buddhism (a branch of Buddhism)., Tiểu thừa Phật giáo (một nhánh của Phật giáo)., ①佛教中较保守的一个小宗派,主要流传于斯里兰卡、缅甸、泰国和柬埔寨等地,信奉巴利文佛教经典,认为通过自律斋戒和虔诚默祷即可成为罗汉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 小, 北, 禾
Chinese meaning: ①佛教中较保守的一个小宗派,主要流传于斯里兰卡、缅甸、泰国和柬埔寨等地,信奉巴利文佛教经典,认为通过自律斋戒和虔诚默祷即可成为罗汉。
Grammar: Dùng làm danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến Phật giáo.
Example: 小乘佛教注重个人修行。
Example pinyin: xiǎo chéng fó jiào zhù zhòng gè rén xiū xíng 。
Tiếng Việt: Tiểu thừa Phật giáo chú trọng vào việc tu luyện cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiểu thừa Phật giáo (một nhánh của Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
Hinayana Buddhism (a branch of Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教中较保守的一个小宗派,主要流传于斯里兰卡、缅甸、泰国和柬埔寨等地,信奉巴利文佛教经典,认为通过自律斋戒和虔诚默祷即可成为罗汉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!