Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小丑跳梁

Pinyin: xiǎo chǒu tiào liáng

Meanings: Scoundrels acting recklessly, causing trouble., Những kẻ tiểu nhân làm càn, quấy rối., 指起不了什么作用的坏人闹事作乱。[出处]《宋史·张景宪传》“元丰初年,知河阳。时方讨西南蛮,景宪入辞。因言小丑跳梁,殆边吏扰之耳。”[例]~,潢池弄兵,原属常有之事。——清·百一居士《壶天录》卷中。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 小, 丑, 兆, 𧾷, 刅, 木, 氵

Chinese meaning: 指起不了什么作用的坏人闹事作乱。[出处]《宋史·张景宪传》“元丰初年,知河阳。时方讨西南蛮,景宪入辞。因言小丑跳梁,殆边吏扰之耳。”[例]~,潢池弄兵,原属常有之事。——清·百一居士《壶天录》卷中。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán hành vi xấu xa.

Example: 最近公司里有些小丑跳梁,影响了团队合作。

Example pinyin: zuì jìn gōng sī lǐ yǒu xiē xiǎo chǒu tiào liáng , yǐng xiǎng le tuán duì hé zuò 。

Tiếng Việt: Gần đây trong công ty có vài kẻ tiểu nhân gây rối, ảnh hưởng đến sự hợp tác nhóm.

小丑跳梁
xiǎo chǒu tiào liáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những kẻ tiểu nhân làm càn, quấy rối.

Scoundrels acting recklessly, causing trouble.

指起不了什么作用的坏人闹事作乱。[出处]《宋史·张景宪传》“元丰初年,知河阳。时方讨西南蛮,景宪入辞。因言小丑跳梁,殆边吏扰之耳。”[例]~,潢池弄兵,原属常有之事。——清·百一居士《壶天录》卷中。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小丑跳梁 (xiǎo chǒu tiào liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung