Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiǎo

Meanings: Nhỏ, bé, Small, little, ①轻视,小看。[例]文人相轻,自古而然。傅毅之于班固,伯仲之间耳,而固小之。——曹丕《典论》。[合]小不起(不能小看);小瞧(犹小看,轻视)。

HSK Level: 1

Part of speech: tính từ

Stroke count: 3

Radicals:

Chinese meaning: ①轻视,小看。[例]文人相轻,自古而然。傅毅之于班固,伯仲之间耳,而固小之。——曹丕《典论》。[合]小不起(不能小看);小瞧(犹小看,轻视)。

Hán Việt reading: tiểu

Grammar: Tính từ một âm tiết, có thể đứng trước danh từ để miêu tả kích thước hoặc mức độ.

Example: 她是一个小女孩。

Example pinyin: tā shì yí gè xiǎo nǚ hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái nhỏ.

xiǎo
1tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ, bé

tiểu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small, little

轻视,小看。文人相轻,自古而然。傅毅之于班固,伯仲之间耳,而固小之。——曹丕《典论》。小不起(不能小看);小瞧(犹小看,轻视)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...