Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 對
Pinyin: duì
Meanings: Towards, regarding, correct., Đối với, về, đúng., ①见“对”。
HSK Level: 2
Part of speech: giới từ
Stroke count: 14
Radicals: 业, 寸, 𦍌
Chinese meaning: ①见“对”。
Grammar: Có thể đóng vai trò giới từ hoặc động từ, thường xuất hiện trước danh từ hoặc mệnh đề.
Example: 他对这个问题很有研究。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí hěn yǒu yán jiū 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất có nghiên cứu về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối với, về, đúng.
Nghĩa phụ
English
Towards, regarding, correct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“对”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!