Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尊严

Pinyin: zūn yán

Meanings: Phẩm giá, lòng tự trọng, sự tôn nghiêm., Dignity, self-respect, honor., ①见“专”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 寸, 酋, 一, 厂

Chinese meaning: ①见“专”。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc đạo đức.

Example: 每个人都应该有尊严地活着。

Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi yǒu zūn yán dì huó zhe 。

Tiếng Việt: Mỗi người nên sống với lòng tự trọng.

尊严
zūn yán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẩm giá, lòng tự trọng, sự tôn nghiêm.

Dignity, self-respect, honor.

见“专”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尊严 (zūn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung