Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尉迟

Pinyin: Yù chí

Meanings: The surname Yuchi, a rare Chinese surname., Họ Tiết Trì, một họ hiếm gặp trong tiếng Trung., ①均见“将”。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 尺, 辶

Chinese meaning: ①均见“将”。

Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thức.

Example: 尉迟家族是中国古代的一个著名家族。

Example pinyin: wèi chí jiā zú shì zhōng guó gǔ dài de yí gè zhù míng jiā zú 。

Tiếng Việt: Gia tộc họ Tiết Trì là một gia tộc nổi tiếng thời cổ đại ở Trung Quốc.

尉迟
Yù chí
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ Tiết Trì, một họ hiếm gặp trong tiếng Trung.

The surname Yuchi, a rare Chinese surname.

均见“将”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尉迟 (Yù chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung