Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尉官

Pinyin: wèi guān

Meanings: A junior officer in the military (lieutenant rank)., Sĩ quan cấp thấp trong quân đội (cấp úy)., 翼翅膀。伏收拢。鸟在将要飞起的时候,先收拢翅膀。比喻在大的举动之前,总是要先潜伏收敛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 寸, 㠯, 宀

Chinese meaning: 翼翅膀。伏收拢。鸟在将要飞起的时候,先收拢翅膀。比喻在大的举动之前,总是要先潜伏收敛。

Grammar: Danh từ chỉ cấp bậc quân đội, thường đi kèm thông tin về vị trí hoặc chức trách.

Example: 这个尉官非常年轻但很有能力。

Example pinyin: zhè ge wèi guān fēi cháng nián qīng dàn hěn yǒu néng lì 。

Tiếng Việt: Vị sĩ quan cấp úy này rất trẻ nhưng rất có năng lực.

尉官
wèi guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sĩ quan cấp thấp trong quân đội (cấp úy).

A junior officer in the military (lieutenant rank).

翼翅膀。伏收拢。鸟在将要飞起的时候,先收拢翅膀。比喻在大的举动之前,总是要先潜伏收敛。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尉官 (wèi guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung