Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 将顺其美
Pinyin: jiāng shùn qí měi
Meanings: Thuận theo điều tốt đẹp, giúp cho điều tốt phát triển hơn nữa., To follow and enhance something good, helping it develop further., 旧指将帅门第也出将帅。[出处]《南史·王镇恶传》“旦谓诸佐曰‘镇恶,王猛孙,所谓将门有将。’”[例]有子如此,可谓将门出将矣!——明·冯梦龙《东周列国志》第九十六回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 丬, 川, 页, 一, 八, 大, 𦍌
Chinese meaning: 旧指将帅门第也出将帅。[出处]《南史·王镇恶传》“旦谓诸佐曰‘镇恶,王猛孙,所谓将门有将。’”[例]有子如此,可谓将门出将矣!——明·冯梦龙《东周列国志》第九十六回。
Grammar: Động từ thành ngữ, thường dùng trong bối cảnh tích cực nhằm thúc đẩy điều tốt đẹp.
Example: 我们要将顺其美,让公益活动越办越好。
Example pinyin: wǒ men yào jiāng shùn qí měi , ràng gōng yì huó dòng yuè bàn yuè hǎo 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thuận theo điều tốt và giúp các hoạt động từ thiện ngày càng tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuận theo điều tốt đẹp, giúp cho điều tốt phát triển hơn nữa.
Nghĩa phụ
English
To follow and enhance something good, helping it develop further.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指将帅门第也出将帅。[出处]《南史·王镇恶传》“旦谓诸佐曰‘镇恶,王猛孙,所谓将门有将。’”[例]有子如此,可谓将门出将矣!——明·冯梦龙《东周列国志》第九十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế