Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 将门有将

Pinyin: jiàng mén yǒu jiàng

Meanings: In a family of generals, there will always be another talented general; implying that talent runs in the family., Nhà tướng quân tất có truyền nhân tài giỏi, ám chỉ gia đình có truyền thống xuất thân người tài., 就顺着。指事情已经做错了,索性顺着错误继续做下去。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六将错就错,西方极乐。”[例]有人说是上头看时叠错的,那些阅卷的只好~。——清·曾朴《孽海花》第十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丬, 门, 月, 𠂇

Chinese meaning: 就顺着。指事情已经做错了,索性顺着错误继续做下去。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六将错就错,西方极乐。”[例]有人说是上头看时叠错的,那些阅卷的只好~。——清·曾朴《孽海花》第十四回。

Grammar: Thành ngữ mang tính chất khẳng định, mô tả truyền thống gia đình có nhiều thế hệ tài năng.

Example: 他出身于将门有将的家庭,从小就展现出非凡的军事才能。

Example pinyin: tā chū shēn yú jiàng mén yǒu jiàng de jiā tíng , cóng xiǎo jiù zhǎn xiàn chū fēi fán de jūn shì cái néng 。

Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình có truyền thống làm tướng quân, từ nhỏ đã bộc lộ tài năng quân sự phi thường.

将门有将
jiàng mén yǒu jiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tướng quân tất có truyền nhân tài giỏi, ám chỉ gia đình có truyền thống xuất thân người tài.

In a family of generals, there will always be another talented general; implying that talent runs in the family.

就顺着。指事情已经做错了,索性顺着错误继续做下去。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六将错就错,西方极乐。”[例]有人说是上头看时叠错的,那些阅卷的只好~。——清·曾朴《孽海花》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...