Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 将计就计
Pinyin: jiāng jì jiù jì
Meanings: Lợi dụng kế hoạch của đối phương để chống lại chính họ., To turn the opponent's own plan against them., 利用对方所用的计策,反过来对付对方。[出处]元·李文蔚《张子房圮桥进履》第三折“将计就计,不好则说是好!”[例]某已知曹操之意。今可~而行。——明·罗贯中《三国演义》第十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 丬, 十, 讠, 京, 尤
Chinese meaning: 利用对方所用的计策,反过来对付对方。[出处]元·李文蔚《张子房圮桥进履》第三折“将计就计,不好则说是好!”[例]某已知曹操之意。今可~而行。——明·罗贯中《三国演义》第十七回。
Grammar: Động từ thành ngữ, thường sử dụng trong tình huống chiến lược hoặc đấu trí với đối thủ.
Example: 敌人想用假情报骗我们,我们就将计就计,让他们自食其果。
Example pinyin: dí rén xiǎng yòng jiǎ qíng bào piàn wǒ men , wǒ men jiù jiāng jì jiù jì , ràng tā men zì shí qí guǒ 。
Tiếng Việt: Kẻ thù muốn dùng tin giả lừa chúng ta, chúng ta sẽ lợi dụng kế hoạch đó để khiến chúng tự chuốc lấy hậu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng kế hoạch của đối phương để chống lại chính họ.
Nghĩa phụ
English
To turn the opponent's own plan against them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用对方所用的计策,反过来对付对方。[出处]元·李文蔚《张子房圮桥进履》第三折“将计就计,不好则说是好!”[例]某已知曹操之意。今可~而行。——明·罗贯中《三国演义》第十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế