Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 将来

Pinyin: jiāng lái

Meanings: Future, Tương lai, mai sau, ①未来;现在以后的时间。[例]少年人常思将来。——清·梁启超《饮冰室合集》。[例]惟思将来。[例]据前事推将来。[例]制出将来。[例]在可以预见的将来。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丬, 来

Chinese meaning: ①未来;现在以后的时间。[例]少年人常思将来。——清·梁启超《饮冰室合集》。[例]惟思将来。[例]据前事推将来。[例]制出将来。[例]在可以预见的将来。

Example: 我们的将来会更好。

Example pinyin: wǒ men de jiāng lái huì gèng hǎo 。

Tiếng Việt: Tương lai của chúng ta sẽ tốt hơn.

将来
jiāng lái
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương lai, mai sau

Future

未来;现在以后的时间。少年人常思将来。——清·梁启超《饮冰室合集》。惟思将来。据前事推将来。制出将来。在可以预见的将来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

将来 (jiāng lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung