Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 将功赎罪
Pinyin: jiāng gōng shú zuì
Meanings: Redeem one's sins with good deeds., Dùng công lao để chuộc tội lỗi. Sửa sai bằng những hành động tích cực., 拿功劳补偿过失。[出处]汉·荀悦《汉纪·元帝纪》“齐恒先有匡周之功,后有来项之罪,君子计功补过。”元·无名氏《隔江斗智》楔子如今权饶你将功折罪,点起人马,随我追赶去来。”[例]今云长虽犯法,不忍违却前盟。望权记过,容~。——明·罗贯中《三国演义》第五十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 丬, 力, 工, 卖, 贝, 罒, 非
Chinese meaning: 拿功劳补偿过失。[出处]汉·荀悦《汉纪·元帝纪》“齐恒先有匡周之功,后有来项之罪,君子计功补过。”元·无名氏《隔江斗智》楔子如今权饶你将功折罪,点起人马,随我追赶去来。”[例]今云长虽犯法,不忍违却前盟。望权记过,容~。——明·罗贯中《三国演义》第五十一回。
Grammar: Thành ngữ phổ biến nói về việc sửa chữa sai lầm hoặc bù đắp lỗi lầm bằng cách hành động tốt.
Example: 他知道自己错了,所以拼命工作将功赎罪。
Example pinyin: tā zhī dào zì jǐ cuò le , suǒ yǐ pīn mìng gōng zuò jiāng gōng shú zuì 。
Tiếng Việt: Anh ấy biết mình đã sai nên đã cố gắng làm việc chăm chỉ để chuộc lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng công lao để chuộc tội lỗi. Sửa sai bằng những hành động tích cực.
Nghĩa phụ
English
Redeem one's sins with good deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拿功劳补偿过失。[出处]汉·荀悦《汉纪·元帝纪》“齐恒先有匡周之功,后有来项之罪,君子计功补过。”元·无名氏《隔江斗智》楔子如今权饶你将功折罪,点起人马,随我追赶去来。”[例]今云长虽犯法,不忍违却前盟。望权记过,容~。——明·罗贯中《三国演义》第五十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế