Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 将功折过

Pinyin: jiāng gōng zhé guò

Meanings: Dùng công lao để chuộc lỗi lầm. Bù đắp sai phạm bằng cách lập công., Compensate for one's mistakes by making contributions., 拿功劳补偿过失。同将功折罪”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丬, 力, 工, 扌, 斤, 寸, 辶

Chinese meaning: 拿功劳补偿过失。同将功折罪”。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả việc sửa chữa sai lầm. Cấu trúc này mang tính hình tượng cao, không thay đổi linh hoạt.

Example: 他知道犯了大错,决定将功折过来弥补自己的过失。

Example pinyin: tā zhī dào fàn le dà cuò , jué dìng jiāng gōng zhé guò lái mí bǔ zì jǐ de guò shī 。

Tiếng Việt: Anh ấy biết mình đã phạm sai lầm lớn, quyết định lập công chuộc lỗi để bù đắp sai phạm.

将功折过
jiāng gōng zhé guò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng công lao để chuộc lỗi lầm. Bù đắp sai phạm bằng cách lập công.

Compensate for one's mistakes by making contributions.

拿功劳补偿过失。同将功折罪”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

将功折过 (jiāng gōng zhé guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung