Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 将佐
Pinyin: jiàng zuǒ
Meanings: Senior officers in the military (generals and high-ranking staff)., Các sĩ quan cao cấp trong quân đội (tướng tá)., ①指高级军官。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丬, 亻, 左
Chinese meaning: ①指高级军官。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.
Example: 这支军队的将佐都非常有经验。
Example pinyin: zhè zhī jūn duì de jiāng zuǒ dōu fēi cháng yǒu jīng yàn 。
Tiếng Việt: Các sĩ quan cao cấp trong quân đội này đều rất có kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các sĩ quan cao cấp trong quân đội (tướng tá).
Nghĩa phụ
English
Senior officers in the military (generals and high-ranking staff).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指高级军官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!