Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 将伯之助

Pinyin: qiāng bó zhī zhù

Meanings: Assistance from others when in difficulty (specifically, help from influential people)., Sự giúp đỡ của người khác khi gặp khó khăn (cụ thể là nhờ quý nhân phù trợ)., 将请求;伯长者。请求长者帮助。指别人对自己的帮助。[出处]《诗经·小雅·正月》载输尔载,将伯助予。”[例]~,义不敢忘。——清·蒲松龄《聊斋志异·连琐》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丬, 亻, 白, 丶, 且, 力

Chinese meaning: 将请求;伯长者。请求长者帮助。指别人对自己的帮助。[出处]《诗经·小雅·正月》载输尔载,将伯助予。”[例]~,义不敢忘。——清·蒲松龄《聊斋志异·连琐》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng để nói về sự may mắn khi nhận được sự giúp đỡ từ người quyền thế.

Example: 他这次能渡过难关,多亏了将伯之助。

Example pinyin: tā zhè cì néng dù guò nán guān , duō kuī le jiāng bó zhī zhù 。

Tiếng Việt: Anh ta lần này có thể vượt qua khó khăn nhờ vào sự giúp đỡ của quý nhân.

将伯之助
qiāng bó zhī zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự giúp đỡ của người khác khi gặp khó khăn (cụ thể là nhờ quý nhân phù trợ).

Assistance from others when in difficulty (specifically, help from influential people).

将请求;伯长者。请求长者帮助。指别人对自己的帮助。[出处]《诗经·小雅·正月》载输尔载,将伯助予。”[例]~,义不敢忘。——清·蒲松龄《聊斋志异·连琐》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

将伯之助 (qiāng bó zhī zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung