Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 射鱼指天

Pinyin: shè yú zhǐ tiān

Meanings: Shooting fish but pointing at the sky – refers to actions that miss the target or are highly mistaken., Bắn cá nhưng lại chỉ lên trời – ám chỉ hành động không đúng mục tiêu hoặc sai lầm lớn., 向天射鱼。比喻虽劳而必无所获。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 寸, 身, 一, 田, 𠂊, 扌, 旨, 大

Chinese meaning: 向天射鱼。比喻虽劳而必无所获。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang nghĩa bóng phê phán hành động thiếu thực tế hoặc sai cách.

Example: 他的计划犹如射鱼指天,完全没有头绪。

Example pinyin: tā de jì huà yóu rú shè yú zhǐ tiān , wán quán méi yǒu tóu xù 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta giống như 'bắn cá chỉ trời', hoàn toàn không có manh mối nào.

射鱼指天
shè yú zhǐ tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn cá nhưng lại chỉ lên trời – ám chỉ hành động không đúng mục tiêu hoặc sai lầm lớn.

Shooting fish but pointing at the sky – refers to actions that miss the target or are highly mistaken.

向天射鱼。比喻虽劳而必无所获。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

射鱼指天 (shè yú zhǐ tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung