Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 射高

Pinyin: shè gāo

Meanings: Độ cao của đạn bắn (trong quân sự), Firing height or altitude of a projectile, ①射弹被发射时所能达到的最高限度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 寸, 身, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: ①射弹被发射时所能达到的最高限度。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc kỹ thuật vũ khí.

Example: 炮弹的射高可以达到几千米。

Example pinyin: pào dàn de shè gāo kě yǐ dá dào jǐ qiān mǐ 。

Tiếng Việt: Độ cao của đạn pháo có thể đạt tới vài ngàn mét.

射高 - shè gāo
射高
shè gāo

📷 Tay súng 02

射高
shè gāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ cao của đạn bắn (trong quân sự)

Firing height or altitude of a projectile

射弹被发射时所能达到的最高限度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...