Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēng

Meanings: To seal, package (verb); a letter (noun)., Niêm phong, đóng gói (động từ); bức thư (danh từ)., ①高。[例]登封泰山,降坐明堂。——《汉书》。*②大。[合]封豕(大猪);封豕长蛇(大猪和长蛇。喻大恶元凶);封羊(一种大羊);封兽(古指大象)。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 圭, 寸

Chinese meaning: ①高。[例]登封泰山,降坐明堂。——《汉书》。*②大。[合]封豕(大猪);封豕长蛇(大猪和长蛇。喻大恶元凶);封羊(一种大羊);封兽(古指大象)。

Hán Việt reading: phong

Grammar: Một từ đa năng, có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ. Khi là động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị niêm phong. Khi là danh từ, thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến thư tín.

Example: 他收到了一封情书。

Example pinyin: tā shōu dào le yì fēng qíng shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một bức thư tình.

fēng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niêm phong, đóng gói (động từ); bức thư (danh từ).

phong

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To seal, package (verb); a letter (noun).

高。登封泰山,降坐明堂。——《汉书》

大。封豕(大猪);封豕长蛇(大猪和长蛇。喻大恶元凶);封羊(一种大羊);封兽(古指大象)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

封 (fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung