Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 封顶

Pinyin: fēng dǐng

Meanings: To complete the top part of a construction project; reach the maximum limit., Hoàn thành phần đỉnh của công trình xây dựng; đạt mức tối đa., ①用强制力量使与外界断绝联系或往来。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 圭, 寸, 丁, 页

Chinese meaning: ①用强制力量使与外界断绝联系或往来。

Grammar: Có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 大楼即将封顶。

Example pinyin: dà lóu jí jiāng fēng dǐng 。

Tiếng Việt: Tòa nhà sắp hoàn thành phần đỉnh.

封顶
fēng dǐng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành phần đỉnh của công trình xây dựng; đạt mức tối đa.

To complete the top part of a construction project; reach the maximum limit.

用强制力量使与外界断绝联系或往来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

封顶 (fēng dǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung