Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 封闭
Pinyin: fēng bì
Meanings: To seal shut; also means isolated or detached state., Đóng kín, bịt lại; cũng chỉ trạng thái tách biệt, cô lập., 比喻贪暴者、侵略者。同封豕长蛇”。[出处]《淮南子·修务训》“吴为封豨修蛇,蚕食上国。”[例]自无妄兴暴,皇祚寖微,~,行灾中国。——《梁书·元帝纪》。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 圭, 寸, 才, 门
Chinese meaning: 比喻贪暴者、侵略者。同封豕长蛇”。[出处]《淮南子·修务训》“吴为封豨修蛇,蚕食上国。”[例]自无妄兴暴,皇祚寖微,~,行灾中国。——《梁书·元帝纪》。
Grammar: Động từ và tính từ đều đúng, tùy ngữ cảnh sử dụng. Khi làm tính từ, nó bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
Example: 房间被完全封闭了。
Example pinyin: fáng jiān bèi wán quán fēng bì le 。
Tiếng Việt: Căn phòng đã bị đóng kín hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng kín, bịt lại; cũng chỉ trạng thái tách biệt, cô lập.
Nghĩa phụ
English
To seal shut; also means isolated or detached state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻贪暴者、侵略者。同封豕长蛇”。[出处]《淮南子·修务训》“吴为封豨修蛇,蚕食上国。”[例]自无妄兴暴,皇祚寖微,~,行灾中国。——《梁书·元帝纪》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!