Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 封锁

Pinyin: fēng suǒ

Meanings: Phong tỏa, chặn đứng, ngăn cản., To blockade, seal off, or obstruct., 封大;封豕大猪;长蛇大蛇。贪婪如大猪,残暴如大蛇。比喻贪暴者、侵略者。[出处]《左传·定公四年》“吴为封豕长蛇,以荐食上国。”[例]而今而后,所当有利兵坚盾,环卫其身,毋俾~,荐食上国。——鲁迅《集外集拾遗·破恶声论》。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 圭, 寸, 钅

Chinese meaning: 封大;封豕大猪;长蛇大蛇。贪婪如大猪,残暴如大蛇。比喻贪暴者、侵略者。[出处]《左传·定公四年》“吴为封豕长蛇,以荐食上国。”[例]而今而后,所当有利兵坚盾,环卫其身,毋俾~,荐食上国。——鲁迅《集外集拾遗·破恶声论》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng mục tiêu bị phong tỏa (nơi chốn, khu vực…).

Example: 军队封锁了边境。

Example pinyin: jūn duì fēng suǒ le biān jìng 。

Tiếng Việt: Quân đội đã phong tỏa biên giới.

封锁 - fēng suǒ
封锁
fēng suǒ

📷 Mới

封锁
fēng suǒ
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tỏa, chặn đứng, ngăn cản.

To blockade, seal off, or obstruct.

封大;封豕大猪;长蛇大蛇。贪婪如大猪,残暴如大蛇。比喻贪暴者、侵略者。[出处]《左传·定公四年》“吴为封豕长蛇,以荐食上国。”[例]而今而后,所当有利兵坚盾,环卫其身,毋俾~,荐食上国。——鲁迅《集外集拾遗·破恶声论》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...