Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 封建
Pinyin: fēng jiàn
Meanings: Feudal, referring to a political and social system based on class hierarchy and land ownership., Phong kiến, chỉ hệ thống chính trị và xã hội dựa trên đẳng cấp và quyền sở hữu đất đai., ①一种分封的政治制度。君主把土地分给宗室和功臣,让他们在这块土地上建国。欧洲中世纪也曾实行类似的制度。*②指封建主义社会形态。*③喻思想保守、泥古,不开放。[例]这个人很封建。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 圭, 寸, 廴, 聿
Chinese meaning: ①一种分封的政治制度。君主把土地分给宗室和功臣,让他们在这块土地上建国。欧洲中世纪也曾实行类似的制度。*②指封建主义社会形态。*③喻思想保守、泥古,不开放。[例]这个人很封建。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, tùy vào ngữ cảnh. Khi làm tính từ, nó mô tả đặc điểm liên quan đến chế độ phong kiến.
Example: 封建社会已经过去了。
Example pinyin: fēng jiàn shè huì yǐ jīng guò qù le 。
Tiếng Việt: Xã hội phong kiến đã qua rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong kiến, chỉ hệ thống chính trị và xã hội dựa trên đẳng cấp và quyền sở hữu đất đai.
Nghĩa phụ
English
Feudal, referring to a political and social system based on class hierarchy and land ownership.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种分封的政治制度。君主把土地分给宗室和功臣,让他们在这块土地上建国。欧洲中世纪也曾实行类似的制度
指封建主义社会形态
喻思想保守、泥古,不开放。这个人很封建
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!