Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寿面
Pinyin: shòu miàn
Meanings: Mì trường thọ (món mì dài biểu trưng cho sự trường thọ, thường dùng trong các bữa tiệc mừng thọ)., Longevity noodles (long noodles symbolizing long life, often served at longevity banquets)., ①祝寿时吃的象征长寿的面条。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丰, 寸, 丆, 囬
Chinese meaning: ①祝寿时吃的象征长寿的面条。
Grammar: Danh từ chỉ món ăn mang tính biểu tượng, thường xuất hiện trong các văn hóa truyền thống.
Example: 生日那天一定要吃寿面。
Example pinyin: shēng rì nà tiān yí dìng yào chī shòu miàn 。
Tiếng Việt: Ngày sinh nhật nhất định phải ăn mì trường thọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mì trường thọ (món mì dài biểu trưng cho sự trường thọ, thường dùng trong các bữa tiệc mừng thọ).
Nghĩa phụ
English
Longevity noodles (long noodles symbolizing long life, often served at longevity banquets).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祝寿时吃的象征长寿的面条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!