Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿陵失步

Pinyin: shòu líng shī bù

Meanings: Clumsy gait (losing one's dignified demeanor)., Cách đi đứng vụng về (mất đi dáng vẻ uy nghiêm)., 比喻仿效不成,反而丧失了固有技能。[出处]《庄子·秋水》“且子独不闻寿陵馀子之学行於邯郸与?未得国能,又失其故行矣,直匍匐而归耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 丰, 寸, 夌, 阝, 丿, 夫, 止

Chinese meaning: 比喻仿效不成,反而丧失了固有技能。[出处]《庄子·秋水》“且子独不闻寿陵馀子之学行於邯郸与?未得国能,又失其故行矣,直匍匐而归耳。”

Grammar: Thành ngữ mô tả hành động cụ thể, thường dùng để phê phán hoặc châm biếm.

Example: 他在众人面前寿陵失步,显得很尴尬。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián shòu líng shī bù , xiǎn de hěn gān gà 。

Tiếng Việt: Anh ta bước đi vụng về trước mặt mọi người, trông rất lúng túng.

寿陵失步
shòu líng shī bù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách đi đứng vụng về (mất đi dáng vẻ uy nghiêm).

Clumsy gait (losing one's dignified demeanor).

比喻仿效不成,反而丧失了固有技能。[出处]《庄子·秋水》“且子独不闻寿陵馀子之学行於邯郸与?未得国能,又失其故行矣,直匍匐而归耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

寿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...