Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿酒

Pinyin: shòu jiǔ

Meanings: Rượu mừng thọ (rượu uống trong các bữa tiệc mừng thọ)., Longevity wine (wine served during longevity banquets)., ①为祝寿喝的酒。[例]大伙干了这杯寿酒。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丰, 寸, 氵, 酉

Chinese meaning: ①为祝寿喝的酒。[例]大伙干了这杯寿酒。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả văn hóa ăn uống.

Example: 宴会上大家都喝了寿酒。

Example pinyin: yàn huì shàng dà jiā dōu hē le shòu jiǔ 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc, mọi người đều uống rượu mừng thọ.

寿酒
shòu jiǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu mừng thọ (rượu uống trong các bữa tiệc mừng thọ).

Longevity wine (wine served during longevity banquets).

为祝寿喝的酒。大伙干了这杯寿酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寿酒 (shòu jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung